Leave Your Message

Bột Cisplatin Cisplatin Độ tinh khiết 99% Dược phẩm Cisplatin

  • tên sản phẩm Cisplatin
  • Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu vàng cam đến vàng đậm
  • Số CAS 15663-27-1
  • Công thức hóa học Cl2H6N2Pt
  • Trọng lượng phân tử 300,05
  • Độ nóng chảy 270oC
  • Tỉ trọng 3,7

miêu tả cụ thể

Cisplatin, còn được biết đến với tên thương mại là Platinol, là một loại thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư.
Ngoại hình: Cisplatin là bột tinh thể màu trắng đến trắng nhạt có mùi đặc trưng mờ nhạt. Nó ít tan trong nước nhưng hòa tan trong dung dịch chứa clorua và một số dung môi hữu cơ. Hợp chất tinh khiết thường được bảo quản ở nơi khô ráo, tối tăm dưới sự kiểm soát điều kiện nhiệt độ để duy trì sự ổn định của nó. Khi được bảo quản đúng cách, cisplatin duy trì tính toàn vẹn và hiệu lực hóa học. Nó được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1844 bởi Alfred Werner, một nhà hóa học người Thụy Sĩ đã nhận giải Nobel Hóa học năm 1913 cho công trình nghiên cứu về các hợp chất phối hợp. Cisplatin là sau đó được điều tra về đặc tính chống ung thư tiềm năng của nó và được phát hiện là có hiệu quả trong điều trị các khối u ác tính khác nhau.

Chức năng và ứng dụng: Cisplatin được phân loại là thuốc hóa trị liệu dựa trên bạch kim và là một phần của họ tác nhân kiềm hóa. Nó phát huy tác dụng chống ung thư bằng cách hình thành liên kết cộng hóa trị với DNA, dẫn đến phá vỡ chức năng tế bào và cuối cùng gây chết tế bào. Cụ thể ,cisplatin liên kết với các bazơ purine trong DNA, hình thành các liên kết chéo giữa các chuỗi và giữa các chuỗi. Các liên kết ngang này cản trở sự sao chép và phiên mã DNA, dẫn đến ức chế sự tăng sinh tế bào và gây ra hiện tượng apoptosis trong tế bào ung thư. Cisplatin được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Các loại ung thư, bao gồm ung thư tinh hoàn, buồng trứng, bàng quang, đầu và cổ, phổi và cổ tử cung.


1r1u

Nó thường là một phần của phác đồ hóa trị liệu kết hợp và được tiêm tĩnh mạch trong môi trường lâm sàng dưới sự giám sát của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Sự kết hợp của cisplatin với các tác nhân hóa trị liệu khác, như etoposide, bleomycin và fluorouracil, đã chứng minh tác dụng hiệp đồng trong điều trị một số bệnh. khối u ác tính. Ngoài vai trò chính trong các khối u ác tính, cisplatin còn được sử dụng trong điều trị khối u tế bào mầm, cả dưới dạng đơn chất và kết hợp với các loại thuốc hóa trị khác. Nó đã chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát ung thư tinh hoàn di căn, đặc biệt khi được sử dụng kết hợp với các chất gốc bạch kim khác như etoposide và bleomycin. Hơn nữa, cisplatin đã được nghiên cứu về ứng dụng tiềm năng của nó trong các loại ung thư khác, bao gồm ung thư thực quản, dạ dày và tuyến tụy.


Nghiên cứu tiếp tục khám phá hiệu quả của nó khi kết hợp với các liệu pháp nhắm mục tiêu mới và liệu pháp miễn dịch để nâng cao kết quả điều trị và giảm sự phát triển của kháng thuốc. Ngoài điều trị ung thư, cisplatin cũng đã được nghiên cứu về công dụng tiềm năng của nó trong liệu pháp tăng thân nhiệt cục bộ, bao gồm làm nóng các vùng cụ thể của cơ thể. cơ thể để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm cho chúng nhạy cảm hơn với các phương pháp điều trị khác. Trong bối cảnh này, cisplatin được sử dụng kết hợp với nhiệt để tăng cường tác dụng gây độc tế bào của nó trong môi trường vi mô khối u.

sản phẩm1 (3)hq6sản phẩm1 (4) triệusản phẩm1 (6)zef


Tóm lại, cisplatin là một loại thuốc hóa trị liệu tổng hợp dựa trên bạch kim, có tác dụng chống ung thư bằng cách hình thành các liên kết chéo DNA và gây chết tế bào trong các tế bào ung thư. Các ứng dụng lâm sàng rộng rãi của nó bao gồm điều trị tinh hoàn, buồng trứng, bàng quang, đầu và cổ, phổi và ung thư cổ tử cung, với nghiên cứu đang diễn ra khám phá tiềm năng của nó trong các khối u ác tính khác. Ngoài ra, cisplatin còn có những ứng dụng tiềm năng trong liệu pháp tăng thân nhiệt và tiếp tục là một thành phần thiết yếu của chế độ hóa trị liệu kết hợp.

Sự chỉ rõ

13ytx

Make an free consultant

Your Name*

Phone Number

Country

Remarks*

rest