Leave Your Message

Liệu pháp hormone Leuprorelin cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú

Giá tham khảo: 30-100USD

  • Tên sản phẩm Leuprorelin
  • Số CAS 53714-56-0
  • Tỉ trọng 1,44
  • Độ nóng chảy 150-155°C
  • Điểm sôi 1720,5°C ở 760 mmHg
  • MF C59H84N16O12
  • MW 1269.473
  • Chỉ số khúc xạ 1.681
  • Điểm sáng 994,3°C

miêu tả cụ thể

Leuprorelin, còn được gọi là Lupron hoặc Prostap, là một liệu pháp hormone được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú. Nó thuộc nhóm thuốc gọi là chất chủ vận hormone giải phóng gonadotropin (GnRH). Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào việc sử dụng nó trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú.

Điều trị ung thư tuyến tiền liệt:
Leuprorelin thường được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển. Nó hoạt động bằng cách giảm mức độ testosterone do tinh hoàn sản xuất. Các tế bào ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc vào testosterone để phát triển, do đó việc giảm mức độ của nó có thể thu nhỏ khối u hoặc làm chậm sự phát triển của nó. Việc sử dụng leuprorelin giúp kiểm soát các triệu chứng liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn muộn và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Điều trị ung thư vú:
Leuprorelin cũng được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư vú. Nó được sử dụng đặc biệt trong trường hợp tế bào ung thư có thụ thể estrogen (ER dương tính) và bệnh nhân chưa trải qua thời kỳ mãn kinh. Leuprorelin làm giảm mức độ estrogen trong cơ thể bằng cách ức chế sản xuất nó ở buồng trứng. Điều này rất quan trọng vì hàm lượng estrogen cao có thể thúc đẩy sự phát triển của các tế bào ung thư vú. Leuprorelin có thể được dùng đơn độc hoặc kết hợp với các liệu pháp hormone khác để kiểm soát ung thư vú một cách hiệu quả.


1713519263878x41

Tuổi dậy thì sớm miền Trung:

Thuốc tiêm Leuprorelin, được gọi là Lupron Depot-PED, được sử dụng ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên để điều trị dậy thì sớm trung ương (CPP). CPP là tình trạng các bé gái (thường dưới 8 tuổi) và bé trai (thường dưới 9 tuổi) bước vào tuổi dậy thì sớm. Leuprorelin giúp điều chỉnh thời điểm dậy thì bằng cách làm chậm quá trình phát triển xương nhanh chóng và phát triển các đặc điểm giới tính liên quan đến CPP.


Sử dụng lâm sàng khác:

Thuốc tiêm Leuprorelin, còn được gọi là Lupron Depot, được sử dụng trong điều trị lạc nội mạc tử cung và thiếu máu do u xơ tử cung. Nó hoạt động bằng cách giảm mức độ của một số hormone trong cơ thể, giúp giảm các triệu chứng như đau, kinh nguyệt nhiều hoặc không đều và thiếu máu. Ngoài ra, leuprorelin có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị y tế trước khi cắt bỏ nội mạc tử cung, vì nó làm mỏng nội mạc tử cung, giảm phù nề và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phẫu thuật.


Dược động học:
Leuprorelin acetate không có hiệu quả khi dùng đường uống và thay vào đó được dùng qua đường tiêm dưới da hoặc tiêm bắp. Sau khi tiêm dưới da một liều duy nhất 3,75 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1 đến 2 ngày, với nồng độ từ 1 đến 2 ng/ml. Trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, tiêm dưới da 3,75 mg mỗi 4 tuần trong tổng số 3 lần tiêm để đạt được nồng độ trong huyết tương ở trạng thái ổn định từ 0,1 đến 1 ng/ml. Leuprorelin được chuyển hóa thành bốn sản phẩm thoái hóa trong cơ thể và đào thải chủ yếu qua thận.

1713519136575m79LEUPk8x


Phần kết luận:
Leuprorelin, một chất chủ vận GnRH, là một liệu pháp hormone có giá trị được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú, cũng như dậy thì sớm trung ương, lạc nội mạc tử cung và thiếu máu do u xơ tử cung. Bằng cách giảm nồng độ testosterone hoặc estrogen, leuprorelin giúp kiểm soát sự phát triển và các triệu chứng liên quan đến những tình trạng này. Việc sử dụng leuprorelin cần có sự giám sát y tế và theo dõi thường xuyên để đảm bảo hiệu quả của thuốc và quản lý mọi tác dụng phụ tiềm ẩn.

Hãy nhớ liên hệ với chúng tôi để biết các hình thức đóng gói và vận chuyển chi tiết, chúng tôi sẽ cung cấp các dịch vụ tùy biến OEM/ODM chuyên nghiệp.

Sự chỉ rõ

1713518948172cpi