Leave Your Message

Bột Terbinafine Hydrochloride Viên nén Terbinafine Hcl Terbinafine

  • tên sản phẩm Terbinafine
  • Vẻ bề ngoài Bột tinh thể trắng
  • Số CAS 91161-71-6
  • Công thức hóa học C21H25N
  • Trọng lượng phân tử 291.438
  • Độ nóng chảy 203-205°C
  • Điểm sôi 417,9±33,0 °C(Dự đoán)
  • Tỉ trọng 1,007±0,06 g/cm3(Dự đoán)

miêu tả cụ thể

Bột Terbinafine thường xuất hiện ở dạng bột tinh thể màu trắng. Bột có kết cấu mịn và đồng đều, và nhìn chung không có mùi. Chức năng chính của bột terbinafine là chất chống nấm. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme squalene epoxidase, rất cần thiết cho quá trình sinh tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của Màng tế bào nấm. Bằng cách làm gián đoạn quá trình sản xuất ergosterol, terbinafine làm suy yếu màng tế bào nấm, dẫn đến chết tế bào nấm. Cơ chế hoạt động này giúp phân biệt terbinafine với các thuốc chống nấm khác và góp phần nâng cao hiệu quả của nó đối với nhiều loại nấm, bao gồm cả nấm da, nấm mốc và một số loại nấm men. Bột Terbinafine hòa tan trong dung môi hữu cơ và thể hiện sự ổn định trong điều kiện bảo quản thích hợp.

Bột Terbinafine có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực dược phẩm và chăm sóc sức khỏe:
1. Công thức dược phẩm: Bột Terbinafine đóng vai trò là thành phần dược phẩm hoạt tính (API) trong sản xuất các dạng bào chế khác nhau, bao gồm kem, gel, thuốc mỡ và dung dịch bôi. Khi được kết hợp vào các công thức này, terbinafine cung cấp một cách tiếp cận cục bộ và nhắm mục tiêu để điều trị nhiễm nấm da, chẳng hạn như nấm bàn chân của vận động viên (tinea pedis), ngứa ngáy (tinea cruris) và giun đũa (tinea corporis). Các sản phẩm bôi ngoài da này được bôi trực tiếp lên vùng da bị ảnh hưởng, cho phép terbinafine xâm nhập vào vị trí nhiễm trùng và phát huy tác dụng tác dụng kháng nấm của nó.

2357ux

2. Hợp chất tùy chỉnh: Bột Terbinafine có thể được sử dụng bởi các hiệu thuốc tổng hợp và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để chuẩn bị các công thức tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân. Các sản phẩm hỗn hợp này có thể bao gồm các loại kem, bột hoặc dung dịch chuyên dụng để điều trị nhiễm nấm ở những khu vực có có thể yêu cầu các công thức độc đáo, chẳng hạn như da đầu, móng tay hoặc màng nhầy.


3. Nghiên cứu và phát triển: Tính chất linh hoạt của bột terbinafine làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong nghiên cứu và phát triển dược phẩm. Các nhà khoa học và nhà nghiên cứu có thể sử dụng bột terbinafine để xây dựng và thử nghiệm các hệ thống phân phối thuốc mới, nâng cao tính ổn định và khả dụng sinh học của các công thức hiện có hoặc khám phá các ứng dụng điều trị mới trong lĩnh vực dược lý chống nấm. Thuốc thú y: Bột Terbinafine cũng có thể tìm thấy ứng dụng trong thú y để điều trị nhiễm nấm ở động vật, bao gồm cả bệnh nấm da và các tình trạng nấm da khác.
4. Các công thức thú y, chẳng hạn như kem hoặc bột, có thể được điều chế bằng bột terbinafine để giải quyết nhiễm nấm ở động vật và vật nuôi đồng hành

sản phẩm1 (3)hq6sản phẩm1 (4) triệusản phẩm1 (6)zef


Tóm lại, bột terbinafine là một thành phần chống nấm linh hoạt và mạnh mẽ với các ứng dụng đa dạng trong công thức dược phẩm, điều chế, nghiên cứu và thú y. Phổ hoạt động rộng của nó chống lại mầm bệnh nấm, cùng với đặc tính hòa tan và ổn định, khiến nó trở thành một nguồn tài nguyên quý giá cho giải quyết các bệnh nhiễm nấm ở cả sức khỏe con người và động vật.

Sự chỉ rõ

235(1)5xk

Make an free consultant

Your Name*

Phone Number

Country

Remarks*

rest