Leave Your Message

Tiềm năng điều trị của Arecoline hydrobromide trong hệ thần kinh trung ương

Giá tham khảo: 15-20 USD/g

  • tên sản phẩm Arecolin
  • Số CAS 300-08-3
  • MF C8H14BrNO2
  • MW 236.109
  • EINECS 206-087-3
  • Hệ số axit (pka) 6,84 (ở 25oC)
  • Độ nóng chảy 171-175°C

miêu tả cụ thể

Arecoline, chất kiềm hoạt tính chính được tìm thấy trong hạt cau, đã thu hút được sự chú ý vì tiềm năng điều trị của nó trong việc giải quyết các rối loạn tâm thần và giảm bớt các bệnh về đường tiêu hóa. Bài viết này nhằm mục đích cung cấp một bản tóm tắt có hệ thống về cơ chế hoạt động của arecoline trong các hệ thống cơ thể khác nhau, bao gồm khoang miệng, hệ thần kinh trung ương, hệ tim mạch và hệ tiêu hóa. Ngoài ra, các chức năng sức khỏe và tác dụng độc hại tiềm tàng của arecoline sẽ được khám phá. Cuối cùng, các ứng dụng của arecoline trong thực phẩm bổ sung sức khỏe, dược phẩm và mỹ phẩm sẽ được thảo luận.

Arecoline, một alkaloid kích thích phó giao cảm nhẹ dựa trên axit nicotinic, chủ yếu hoạt động như một chất chủ vận từng phần của các thụ thể acetylcholine muscarinic. Nó thể hiện tác dụng đối giao cảm thay vì gây đau đớn cho các thụ thể acetylcholine nicotinic như nicotine. Arecoline cũng ức chế AMPK (protein kinase được kích hoạt bởi adenosine monophosphate) thông qua việc tạo ra các loại oxy phản ứng (ROS) trong các loại tế bào khác nhau.


1715243986626qcf

Tác dụng trên các hệ thống cơ thể khác nhau:

Hệ thần kinh: Arecoline thúc đẩy sự hưng phấn, tăng cường khả năng học tập và trí nhớ, đồng thời giảm các triệu chứng trầm cảm và tâm thần phân liệt. Nó cũng có thể đảo ngược tình trạng mất trí nhớ do scopolamine gây ra.

Hệ tim mạch: Arecoline hoạt động như một thuốc giãn mạch, làm tăng biểu hiện oxit nitric trong huyết tương, eNos và mRNA, đồng thời có tác dụng chống huyết khối và chống xơ vữa động mạch. Nó cũng điều hòa IL-8 và các yếu tố khác.

Hệ nội tiết: Arecoline kích thích tế bào Leydig, dẫn đến tăng nồng độ testosterone. Nó kích hoạt trục vùng dưới đồi-tuyến yên-tuyến thượng thận (HPA), kích thích giải phóng hormone giải phóng corticotropin (CRH). Ngoài ra, nó giúp ngăn ngừa rối loạn chức năng của các tế bào beta tuyến tụy do lượng đường fructose cao gây ra.

Hệ tiêu hóa: Arecoline kích thích hệ tiêu hóa thông qua việc kích hoạt các thụ thể muscarinic. Nó làm tăng sự co bóp của cơ trơn dạ dày và các dải cơ của tá tràng, hồi tràng và đại tràng.


Chức năng và ứng dụng sức khỏe:
Giảm đau và tác dụng lên hệ thần kinh trung ương: Arecoline hydrobromide có đặc tính giảm đau và có tác dụng ổn định hệ thần kinh trung ương.
Sức khỏe làn da: Arecoline hydrobromide thúc đẩy quá trình trao đổi chất của da và cho thấy khả năng điều trị loét da và các bệnh về da khác.
Tác dụng giải độc và lợi tiểu: Arecoline hydrobromide thanh nhiệt, giải độc, loại bỏ ẩm ướt và sưng tấy, đồng thời có đặc tính lợi tiểu.
Kháng khuẩn và hòa tan sỏi: Arecoline hydrobromide thể hiện đặc tính kháng khuẩn và khả năng hòa tan sỏi.
Tăng cường mạch máu và tuần hoàn máu: Arecoline hydrobromide giúp củng cố mạch máu và thúc đẩy tuần hoàn máu.

Các ứng dụng:
Thực phẩm bổ sung sức khỏe: Arecoline có thể được sử dụng như một thành phần trong thực phẩm bổ sung sức khỏe nhắm vào các chức năng sức khỏe cụ thể, chẳng hạn như nâng cao nhận thức hoặc sức khỏe làn da.
Dược phẩm: Arecoline có thể có những ứng dụng tiềm năng trong dược phẩm, đặc biệt là trong điều trị rối loạn tâm thần hoặc làm thuốc chống giun sán.
Chuẩn bị mỹ phẩm: Khả năng thúc đẩy trao đổi chất ở da và đặc tính chữa lành vết thương tiềm năng của Arecoline khiến nó trở thành ứng cử viên cho các chế phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là những sản phẩm nhắm đến vết loét da hoặc các bệnh liên quan đến da khác.

1715244202159x8z


Arecoline, chất kiềm hoạt tính được tìm thấy trong hạt cau, có nhiều tác dụng chữa bệnh khác nhau và có ứng dụng trong các hệ thống cơ thể khác nhau. Cơ chế hoạt động của nó chủ yếu qua trung gian thông qua các thụ thể muscarinic và thể hiện tác dụng đối giao cảm. Mặc dù arecoline cho thấy hứa hẹn trong việc giải quyết một số tình trạng sức khỏe nhất định, nhưng điều quan trọng là phải xem xét các tác động độc hại tiềm ẩn và đặc tính gây ung thư liên quan đến việc sử dụng nó. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu cần.

Sự chỉ rõ

1715243740057tpk