Leave Your Message

Bột Vincristine Sulfate Vincristine Độ tinh khiết Vincristine CAS 57-22-7

  • tên sản phẩm Vincristin
  • Vẻ bề ngoài Bột tinh thể trắng
  • Số CAS 57-22-7
  • Công thức hóa học C46H56N4O10
  • Trọng lượng phân tử 824.95764
  • Độ nóng chảy 211-216oC
  • Tỉ trọng 1.4
  • Chỉ số khúc xạ 1.677

miêu tả cụ thể

Vincristine là bột tinh thể màu trắng đến trắng nhạt. Nó thực tế không hòa tan trong nước, nhưng nó hòa tan trong một số dung môi hữu cơ. Hợp chất nguyên chất không mùi và thường được bảo quản ở nơi khô, tối trong điều kiện nhiệt độ được kiểm soát để duy trì sự ổn định. Nó là một loại alkaloid tự nhiên có nguồn gốc từ cây dừa cạn Madagascar (Catharanthus roseus). Cấu trúc hóa học của nó giống với cấu trúc hóa học của vinblastine, một loại vinca alkaloid khác. Vincristine được sử dụng rộng rãi trong điều trị các loại ung thư khác nhau, bao gồm bệnh bạch cầu, ung thư hạch và khối u rắn. .

Vincristine là một chất ức chế vi ống, phá vỡ sự hình thành các vi ống, là thành phần thiết yếu của khung tế bào của tế bào. Bằng cách liên kết với tubulin, nó ngăn cản sự tập hợp các vi ống, dẫn đến ngừng phân bào và chết tế bào trong các tế bào đang phân chia tích cực. Cơ chế hoạt động này làm cho vincristine đặc biệt hiệu quả chống lại các tế bào ung thư đang phân chia nhanh chóng. Các ứng dụng lâm sàng của vincristine bao gồm điều trị các khối u ác tính khác nhau như bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính (ALL), u lympho Hodgkin và không Hodgkin, khối u rắn ở trẻ em và người trưởng thành, u nguyên bào thần kinh và rhabdomyosarcoma.Vincristine thường được sử dụng kết hợp với các tác nhân hóa trị liệu khác như một phần của phác đồ điều trị đa thuốc, gọi chung là hóa trị liệu kết hợp.


2136526x91

Ngoài công dụng chính trong điều trị ung thư, vincristine còn đã chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát một số tình trạng không phải ung thư. Nó được sử dụng trong điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn (ITP), một rối loạn tự miễn dịch đặc trưng bởi số lượng tiểu cầu thấp. Hơn nữa vincristine đã cho thấy tiềm năng trong việc kiểm soát các tình trạng thần kinh khác nhau, bao gồm bệnh đa dây thần kinh mất myelin do viêm mãn tính (CIDP) và rối loạn tâm thần kinh tự miễn ở trẻ em liên quan đến nhiễm trùng liên cầu (PANDAS).


Hơn nữa, đặc tính chống tạo mạch của vincristine đã dẫn đến việc khám phá công dụng tiềm năng của nó trong điều trị các rối loạn tăng sinh khác nhau, bao gồm bệnh võng mạc tiểu đường và thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác. Tuy nhiên, vincristine chủ yếu được biết đến với vai trò trong điều trị ung thư và công dụng của nó trong điều trị ung thư. các tình trạng y tế khác được coi là không có nhãn hiệu và cần đánh giá cẩn thận các rủi ro và lợi ích tiềm ẩn. Tóm lại, vincristine, có nguồn gốc từ cây dừa cạn Madagascar, là một chất chống ung thư có giá trị, phá vỡ sự hình thành vi ống và gây chết tế bào trong quá trình phân chia tế bào. các ứng dụng lâm sàng trên phạm vi rộng bao gồm điều trị bệnh bạch cầu, ung thư hạch, khối u rắn và một số tình trạng không phải ung thư. Mặc dù công dụng chính của nó là trong điều trị ung thư, nghiên cứu đang tiến hành vẫn tiếp tục khám phá tiềm năng của nó trong các tình trạng y tế đa dạng.

sản phẩm1 (3)hq6sản phẩm1 (4) triệusản phẩm1 (6)zef


Sự chỉ rõ

23452354nls

Make an free consultant

Your Name*

Phone Number

Country

Remarks*

rest